Trang chủ524628 • BOM
add
Parker Agro Chem Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,09 ₹ - 18,80 ₹
Phạm vi một năm
13,79 ₹ - 24,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
88,41 Tr INR
Số lượng trung bình
634,00
Tỷ số P/E
23,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,17 Tr | 31,67% |
Chi phí hoạt động | 10,34 Tr | 16,32% |
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | 109,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,78 | 58,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,33 Tr | 70,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | -14,11% |
Tổng tài sản | 55,36 Tr | 10,63% |
Tổng nợ | 12,28 Tr | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | 109,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
18