Trang chủ524687 • BOM
add
Basant Agro Tech (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,75 ₹ - 15,50 ₹
Phạm vi một năm
11,00 ₹ - 23,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T INR
Số lượng trung bình
108,26 N
Tỷ số P/E
33,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 33,45% |
Chi phí hoạt động | 287,06 Tr | 31,36% |
Thu nhập ròng | 11,52 Tr | -82,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -87,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,99 Tr | -26,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | -14,29% |
Tổng tài sản | 4,03 T | -2,63% |
Tổng nợ | 2,25 T | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,52 Tr | -82,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
345