Trang chủ5246 • TYO
add
ELEMENTS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
714,00 ¥ - 805,00 ¥
Phạm vi một năm
401,00 ¥ - 2.313,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,87 T JPY
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,00 Tr | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 637,00 Tr | 64,18% |
Thu nhập ròng | -94,00 Tr | -361,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,66 | -337,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 Tr | -97,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -1,61% |
Tổng tài sản | 4,92 T | 35,46% |
Tổng nợ | 2,31 T | -11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,00 Tr | -361,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
62