Trang chủ524731 • BOM
add
Jenburkt Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.293,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.263,00 ₹ - 1.310,00 ₹
Phạm vi một năm
815,80 ₹ - 1.375,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T INR
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
18,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,47 Tr | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 230,78 Tr | 12,79% |
Thu nhập ròng | 85,37 Tr | 8,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,80 | 2,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,00 Tr | 9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,43 Tr | -68,71% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 18,83% |
Tổng nợ | 244,09 Tr | 21,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,37 Tr | 8,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
779