Trang chủ524752 • BOM
add
Decipher Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,73 ₹ - 10,68 ₹
Phạm vi một năm
9,00 ₹ - 17,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
104,33 Tr INR
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
0,039%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,34 Tr | -27,61% |
Chi phí hoạt động | 43,15 Tr | -41,01% |
Thu nhập ròng | 201,00 N | 101,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 102,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 871,50 N | 107,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,01 Tr | -83,77% |
Tổng tài sản | 237,60 Tr | -22,27% |
Tổng nợ | 46,17 Tr | -48,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,00 N | 101,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1