Trang chủ5247 • TYO
add
BTM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
774,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
756,00 ¥ - 773,00 ¥
Phạm vi một năm
500,50 ¥ - 2.147,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T JPY
Số lượng trung bình
30,55 N
Tỷ số P/E
35,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 13,12% |
Chi phí hoạt động | 209,00 Tr | 63,28% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -114,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | -112,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,75 Tr | -125,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 765,00 Tr | 15,38% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 14,49% |
Tổng nợ | 921,00 Tr | 18,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -114,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
172