Trang chủ5247 • TYO
add
BTM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
784,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
779,00 ¥ - 811,00 ¥
Phạm vi một năm
500,50 ¥ - 2.147,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T JPY
Số lượng trung bình
231,80 N
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 22,31% |
Chi phí hoạt động | 159,00 Tr | 20,45% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 12,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -8,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,00 Tr | 32,79% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 21,17% |
Tổng nợ | 903,00 Tr | 23,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 12,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
172