Trang chủ5250 • TYO
add
Prime Strategy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.024,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.012,00 ¥ - 1.029,00 ¥
Phạm vi một năm
777,00 ¥ - 1.831,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T JPY
Số lượng trung bình
11,60 N
Tỷ số P/E
25,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,00 Tr | 8,25% |
Chi phí hoạt động | 83,00 Tr | -1,19% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | -9,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | -16,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,25 Tr | -10,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -0,74% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 3,25% |
Tổng nợ | 212,00 Tr | -10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | -9,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
25