Trang chủ5252 • TYO
add
Nihon Knowledge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
994,00 ¥ - 995,00 ¥
Phạm vi một năm
975,00 ¥ - 1.631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T JPY
Số lượng trung bình
3,31 N
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 990,00 Tr | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 142,00 Tr | 9,23% |
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | -32,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -31,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,50 Tr | -74,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,00 Tr | -25,64% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 11,74% |
Tổng nợ | 985,00 Tr | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,00 Tr | -32,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1985
Trang web
Nhân viên
377