Trang chủ5254 • TYO
add
Arent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.725,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.730,00 ¥ - 4.875,00 ¥
Phạm vi một năm
3.930,00 ¥ - 7.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,39 T JPY
Số lượng trung bình
32,94 N
Tỷ số P/E
40,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,00 Tr | 25,28% |
Chi phí hoạt động | 175,00 Tr | 41,13% |
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | 42,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,29 | 13,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,00 Tr | 32,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 10,44% |
Tổng tài sản | 5,39 T | 16,58% |
Tổng nợ | 882,00 Tr | -5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | 42,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
153