Trang chủ5254 • TYO
add
Arent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.170,00 ¥ - 5.500,00 ¥
Phạm vi một năm
3.930,00 ¥ - 7.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,61 T JPY
Số lượng trung bình
51,93 N
Tỷ số P/E
49,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 89,95% |
Chi phí hoạt động | 283,00 Tr | 172,12% |
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -55,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -76,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 815,00 Tr | 124,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | 0,67% |
Tổng tài sản | 5,93 T | 23,97% |
Tổng nợ | 1,28 T | 41,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -55,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
153