Trang chủ5255 • TYO
add
Monstarlab Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
86,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,00 ¥ - 86,00 ¥
Phạm vi một năm
81,00 ¥ - 453,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T JPY
Số lượng trung bình
776,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | -33,68% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -40,66% |
Thu nhập ròng | -1,84 T | -67,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -722,35 Tr | 22,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -59,52% |
Tổng tài sản | 9,36 T | -41,59% |
Tổng nợ | 12,37 T | 11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 T | -67,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -648,22 Tr | 27,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,36 Tr | 21,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 T | 16,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,59 Tr | 138,40% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | -100,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
1.413