Trang chủ5256 • TYO
add
Fusic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.173,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.123,00 ¥ - 2.201,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 4.005,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T JPY
Số lượng trung bình
9,64 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 532,00 Tr | 20,63% |
Chi phí hoạt động | 150,00 Tr | 21,95% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 77,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 46,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,25 Tr | 71,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,00 Tr | 13,94% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 11,56% |
Tổng nợ | 360,00 Tr | -1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 77,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
120