Trang chủ526043 • BOM
add
Polymechplast Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,00 ₹ - 63,08 ₹
Phạm vi một năm
48,75 ₹ - 86,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
330,50 Tr INR
Số lượng trung bình
4,12 N
Tỷ số P/E
31,82
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,18 Tr | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 37,99 Tr | 16,71% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 129,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 102,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,40 Tr | 20,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,23 Tr | -38,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 129,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
122