Trang chủ526117 • BOM
add
Shervani Industrial Syndicate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
379,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
365,00 ₹ - 391,45 ₹
Phạm vi một năm
345,00 ₹ - 569,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
939,13 Tr INR
Số lượng trung bình
253,00
Tỷ số P/E
36,80
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
CAT
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,50 Tr | -83,02% |
Chi phí hoạt động | 34,10 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -123,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,06 | -237,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,30 Tr | -150,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,00 Tr | 37,21% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 28,88% |
Tổng nợ | 1,50 T | 80,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -123,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
29