Trang chủ5261 • TYO
add
Resol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.720,00 ¥ - 6.810,00 ¥
Phạm vi một năm
4.515,00 ¥ - 6.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,61 T JPY
Số lượng trung bình
11,63 N
Tỷ số P/E
21,84
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,45 T | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 4,61 T | 5,42% |
Thu nhập ròng | 534,00 Tr | 41,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 30,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 883,00 Tr | 18,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 4,13% |
Tổng tài sản | 43,48 T | 0,06% |
Tổng nợ | 26,50 T | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 534,00 Tr | 41,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
585