Trang chủ5262 • TYO
add
Nippon Hume Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.164,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.155,00 ¥ - 2.310,00 ¥
Phạm vi một năm
927,00 ¥ - 2.426,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,29 T JPY
Số lượng trung bình
883,84 N
Tỷ số P/E
17,65
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,41 T | -10,45% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 20,21% |
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -105,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,40 | -106,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,50 Tr | -80,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,75 T | -11,42% |
Tổng tài sản | 57,24 T | -7,79% |
Tổng nợ | 14,16 T | -30,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | -105,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1925
Trang web
Nhân viên
552