Trang chủ5262 • TYO
add
Nippon Hume Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.305,00 ¥ - 3.405,00 ¥
Phạm vi một năm
1.205,00 ¥ - 5.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,19 T JPY
Số lượng trung bình
818,83 N
Tỷ số P/E
26,48
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,03 T | -10,84% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 6,27% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | -5,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,74 | 5,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 T | -18,15% |
Tổng tài sản | 57,62 T | -5,83% |
Tổng nợ | 13,38 T | -28,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | -5,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1925
Trang web
Nhân viên
549