Trang chủ526415 • BOM
add
Ok Play India
Giá đóng cửa hôm trước
9,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,15 ₹ - 10,46 ₹
Phạm vi một năm
9,89 ₹ - 19,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T INR
Số lượng trung bình
905,87 N
Tỷ số P/E
387,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,10 Tr | -19,83% |
Chi phí hoạt động | 123,18 Tr | -16,23% |
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | -32,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -15,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,98 Tr | -23,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -169,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,61 Tr | -56,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | -32,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
114