Trang chủ526441 • BOM
add
Vision Cinemas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,01 ₹ - 1,07 ₹
Phạm vi một năm
0,90 ₹ - 2,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
75,78 Tr INR
Số lượng trung bình
31,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,87 Tr | -70,01% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | -68,87% |
Thu nhập ròng | 449,00 N | -60,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | 32,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,50 N | -73,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,00 N | -98,91% |
Tổng tài sản | 123,21 Tr | -35,43% |
Tổng nợ | 39,86 Tr | -62,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,00 N | -60,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
8