Trang chủ526443 • BOM
add
Artificial Electronics Intlgnt Mtrl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
167,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,20 ₹ - 159,20 ₹
Phạm vi một năm
83,43 ₹ - 440,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T INR
Số lượng trung bình
76,73 N
Tỷ số P/E
20,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 330,48 Tr | 814,19% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | 36,24% |
Thu nhập ròng | 97,50 Tr | 4.599,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,50 | 413,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,10 Tr | 4.231,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,57 Tr | 2.370,93% |
Tổng tài sản | 947,43 Tr | 1.501,80% |
Tổng nợ | 528,03 Tr | 919,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 86,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,50 Tr | 4.599,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web