Trang chủ526546 • BOM
add
Choksi Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
134,40 ₹ - 139,70 ₹
Phạm vi một năm
38,32 ₹ - 140,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
973,05 Tr INR
Số lượng trung bình
104,14 N
Tỷ số P/E
77,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,62 Tr | 16,50% |
Chi phí hoạt động | 25,79 Tr | 10,61% |
Thu nhập ròng | 755,00 N | 1.010,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 811,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,03 Tr | 9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | -97,65% |
Tổng tài sản | 640,06 Tr | -10,16% |
Tổng nợ | 409,94 Tr | -17,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 755,00 N | 1.010,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web