Trang chủ526604 • BOM
add
Lippi Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,65 ₹ - 26,65 ₹
Phạm vi một năm
17,62 ₹ - 33,27 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
186,55 Tr INR
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | -8,53% |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | 83,59% |
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | -80,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -405,37 | -97,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,25 Tr | -509,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,00 N | 2,41% |
Tổng tài sản | 232,25 Tr | -1,64% |
Tổng nợ | 27,73 Tr | 28,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | -80,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4