Trang chủ526608 • BOM
add
Electrotherm (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.247,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.242,95 ₹ - 1.280,00 ₹
Phạm vi một năm
653,65 ₹ - 1.455,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,94 T INR
Số lượng trung bình
4,54 N
Tỷ số P/E
4,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,61 T | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | 2,85% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 78,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,98 | 87,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,98 Tr | -51,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,10 Tr | 17,50% |
Tổng tài sản | 19,18 T | 4,18% |
Tổng nợ | 20,77 T | -20,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 78,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.431