Trang chủ526616 • BOM
add
National Plastic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
63,56 ₹ - 64,90 ₹
Phạm vi một năm
51,00 ₹ - 74,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
580,64 Tr INR
Số lượng trung bình
6,56 N
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,54 Tr | -21,86% |
Chi phí hoạt động | 79,91 Tr | -6,53% |
Thu nhập ròng | 10,24 Tr | 276,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 325,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,98 Tr | -33,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 Tr | -97,15% |
Tổng tài sản | 821,44 Tr | -17,33% |
Tổng nợ | 402,76 Tr | -34,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,24 Tr | 276,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
194