Trang chủ526813 • BOM
add
Raghunath International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,15 ₹ - 12,30 ₹
Phạm vi một năm
10,80 ₹ - 20,28 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,50 Tr INR
Số lượng trung bình
2,91 N
Tỷ số P/E
2,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | 34,66% |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | 22.970,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | 60,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 Tr | -6,19% |
Tổng tài sản | 175,72 Tr | 22,97% |
Tổng nợ | 13,99 Tr | 116,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | 22.970,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1