Trang chủ526865 • BOM
add
JainCo Projects (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ₹ - 5,95 ₹
Phạm vi một năm
4,17 ₹ - 13,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,50 Tr INR
Số lượng trung bình
11,00 N
Tỷ số P/E
595,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,40 Tr | 284,33% |
Chi phí hoạt động | 516,00 N | -34,43% |
Thu nhập ròng | 410,00 N | -31,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | -82,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,91 Tr | 571,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | 1.078,38% |
Tổng tài sản | 299,50 Tr | 57,84% |
Tổng nợ | 192,93 Tr | 131,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,00 N | -31,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4