Trang chủ526873 • BOM
add
Rajasthan Gases Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,15 ₹ - 43,95 ₹
Phạm vi một năm
17,51 ₹ - 76,21 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T INR
Số lượng trung bình
45,96 N
Tỷ số P/E
47,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,99 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 268,63% |
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 1.844,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 60,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -54,58% |
Tổng tài sản | 370,87 Tr | 28,28% |
Tổng nợ | 11,76 Tr | 8.021,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 1.844,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web