Trang chủ5268 • TYO
add
Asahi Concrete Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.022,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.015,00 ¥ - 1.069,00 ¥
Phạm vi một năm
504,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,12 T JPY
Số lượng trung bình
55,89 N
Tỷ số P/E
65,72
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -16,06% |
Chi phí hoạt động | 227,00 Tr | -3,40% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -102,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | -103,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,50 Tr | -81,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 500,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,33 T | 9,35% |
Tổng tài sản | 18,28 T | 26,02% |
Tổng nợ | 4,24 T | 32,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | -102,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
189