Trang chủ5268 • TYO
add
Asahi Concrete Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
626,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
611,00 ¥ - 626,00 ¥
Phạm vi một năm
504,00 ¥ - 849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T JPY
Số lượng trung bình
16,14 N
Tỷ số P/E
19,71
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 281,00 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | -175,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,73 | -173,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,00 Tr | -59,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 T | 4,06% |
Tổng tài sản | 15,91 T | 10,34% |
Tổng nợ | 3,78 T | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | -175,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
194