Trang chủ526953 • BOM
add
Venus Remedies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
690,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ₹ - 724,95 ₹
Phạm vi một năm
272,20 ₹ - 724,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,49 T INR
Số lượng trung bình
9,98 N
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 15,11% |
Chi phí hoạt động | 606,50 Tr | -0,91% |
Thu nhập ròng | 201,30 Tr | 473,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | 397,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,65 Tr | 557,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 75,68% |
Tổng tài sản | 7,68 T | 16,30% |
Tổng nợ | 1,74 T | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,30 Tr | 473,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.298