Trang chủ5269 • TYO
add
Nippon Concrete Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
325,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
324,00 ¥ - 329,00 ¥
Phạm vi một năm
284,00 ¥ - 430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,72 T JPY
Số lượng trung bình
123,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,88 T | 1,93% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 0,87% |
Thu nhập ròng | 312,90 Tr | 88,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | 85,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 646,76 Tr | -30,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 T | 2,96% |
Tổng tài sản | 80,21 T | 3,96% |
Tổng nợ | 38,14 T | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,90 Tr | 88,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1948
Trang web
Nhân viên
1.353