Trang chủ5271 • TYO
add
Toyo Asano Foundation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.299,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.263,00 ¥ - 2.348,00 ¥
Phạm vi một năm
1.812,00 ¥ - 2.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T JPY
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
10,75
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | 46,05% |
Chi phí hoạt động | 488,00 Tr | -3,56% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -38,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -57,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,50 Tr | 276,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -31,49% |
Tổng tài sản | 14,57 T | -3,16% |
Tổng nợ | 10,36 T | -5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -38,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
190