Trang chủ5273 • TYO
add
Mitani Sekisan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.510,00 ¥ - 7.870,00 ¥
Phạm vi một năm
4.640,00 ¥ - 8.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
161,81 T JPY
Số lượng trung bình
9,56 N
Tỷ số P/E
13,73
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,34 T | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 13,19% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | -2,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | -10,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,12 T | 8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,09 T | 5,95% |
Tổng tài sản | 125,23 T | 4,05% |
Tổng nợ | 34,69 T | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | -2,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1946
Trang web
Nhân viên
1.147