Trang chủ5280 • TYO
add
Yoshicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.668,00 ¥ - 1.677,00 ¥
Phạm vi một năm
1.205,00 ¥ - 1.969,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,46 T JPY
Số lượng trung bình
8,02 N
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,03 T | 498,33% |
Chi phí hoạt động | 851,00 Tr | 95,18% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | 6.219,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,91 | 1.122,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | 5.383,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | 54,96% |
Tổng tài sản | 41,83 T | -7,09% |
Tổng nợ | 15,09 T | -29,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | 6.219,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
54