Trang chủ5280 • TYO
add
Yoshicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.652,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.655,00 ¥ - 2.730,00 ¥
Phạm vi một năm
1.421,00 ¥ - 2.730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,76 T JPY
Số lượng trung bình
15,89 N
Tỷ số P/E
4,64
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,61 T | 145,75% |
Chi phí hoạt động | 616,00 Tr | -2,84% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 245,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | 40,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 252,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 16,97% |
Tổng tài sản | 44,73 T | 4,80% |
Tổng nợ | 16,05 T | -9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 245,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
57