Trang chủ5284 • TPE
add
JPP Holding Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
275,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
276,00 NT$ - 283,00 NT$
Phạm vi một năm
107,00 NT$ - 319,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,54 T TWD
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
41,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 843,92 Tr | 79,27% |
Chi phí hoạt động | 105,41 Tr | -1,01% |
Thu nhập ròng | 106,85 Tr | 857,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,66 | 434,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,10 | 813,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,97 Tr | 221,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,17 Tr | -30,81% |
Tổng tài sản | 5,47 T | 31,46% |
Tổng nợ | 2,74 T | 29,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,85 Tr | 857,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,20 Tr | -186,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,85 Tr | -9,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,02 Tr | -12,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,86 Tr | -74,36% |
Dòng tiền tự do | 3,13 Tr | -98,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.370