Trang chủ5284 • TPE
add
JPP Holding Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
306,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
304,50 NT$ - 312,50 NT$
Phạm vi một năm
107,00 NT$ - 334,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,24 T TWD
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
28,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 950,10 Tr | 54,39% |
Chi phí hoạt động | 200,34 Tr | 136,82% |
Thu nhập ròng | 232,60 Tr | 875,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,48 | 530,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,56 | 812,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,05 Tr | 15,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,67 Tr | 171,80% |
Tổng tài sản | 6,86 T | 39,10% |
Tổng nợ | 3,53 T | 34,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,60 Tr | 875,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,09 Tr | 3.870,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,54 Tr | 246,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,91 Tr | 4,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 271,50 Tr | 213,80% |
Dòng tiền tự do | -53,94 Tr | 87,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.370