Trang chủ5284 • TYO
add
Yamau Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.072,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.055,00 ¥ - 2.093,00 ¥
Phạm vi một năm
1.320,00 ¥ - 2.138,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,08 T JPY
Số lượng trung bình
28,22 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,87 T | 29,16% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 12,58% |
Thu nhập ròng | 903,00 Tr | 80,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,48 | 39,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 59,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | 9,80% |
Tổng tài sản | 23,86 T | 0,27% |
Tổng nợ | 11,49 T | -12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 903,00 Tr | 80,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
815