Trang chủ5285 • TPE
add
Jih Lin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,20 NT$ - 52,40 NT$
Phạm vi một năm
37,60 NT$ - 68,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T TWD
Số lượng trung bình
392,74 N
Tỷ số P/E
38,08
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 6,79% |
Chi phí hoạt động | 119,52 Tr | -6,38% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | -97,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -97,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,16 Tr | -16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -15,37% |
Tổng tài sản | 5,04 T | -4,55% |
Tổng nợ | 2,38 T | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | -97,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,41 Tr | -75,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,83 Tr | 54,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,59 Tr | -475,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,97 Tr | -201,60% |
Dòng tiền tự do | 74,79 Tr | -53,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
546