Trang chủ5285 • TPE
add
Jih Lin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,30 NT$ - 48,15 NT$
Phạm vi một năm
37,60 NT$ - 73,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T TWD
Số lượng trung bình
115,29 N
Tỷ số P/E
19,89
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 117,44 Tr | -1,03% |
Thu nhập ròng | 43,74 Tr | -22,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -31,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,96 Tr | 9,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 23,50% |
Tổng tài sản | 5,39 T | 6,04% |
Tổng nợ | 2,49 T | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,74 Tr | -22,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,95 Tr | 9,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,33 Tr | -50,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,56 Tr | 42,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,29 Tr | 371,69% |
Dòng tiền tự do | 346,65 Tr | 13,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
546