Trang chủ5285 • TPE
add
Jih Lin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,40 NT$ - 51,50 NT$
Phạm vi một năm
37,60 NT$ - 59,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T TWD
Số lượng trung bình
332,73 N
Tỷ số P/E
27,53
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 118,20 Tr | -9,24% |
Thu nhập ròng | 55,90 Tr | 784,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | 748,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,76 Tr | -2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -7,66% |
Tổng tài sản | 5,21 T | -2,37% |
Tổng nợ | 2,41 T | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,90 Tr | 784,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,39 Tr | 138,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,26 Tr | -119,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,69 Tr | 80,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,10 Tr | 135,83% |
Dòng tiền tự do | -279,71 Tr | 3,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
546