Trang chủ5288 • TPE
add
Eurocharm Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
131,00 NT$ - 134,50 NT$
Phạm vi một năm
127,50 NT$ - 241,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 T TWD
Số lượng trung bình
147,71 N
Tỷ số P/E
8,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 139,73 Tr | 19,31% |
Thu nhập ròng | 259,04 Tr | -0,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,78 Tr | 9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 12,50% |
Tổng tài sản | 7,61 T | 7,37% |
Tổng nợ | 1,72 T | -18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,04 Tr | -0,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,29 Tr | -24,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,22 Tr | 30,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | 99,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,49 Tr | 65,39% |
Dòng tiền tự do | 632,68 Tr | 14,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web