Trang chủ5290 • TYO
add
Vertex Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.454,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.438,00 ¥ - 1.467,00 ¥
Phạm vi một năm
799,00 ¥ - 1.907,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,21 T JPY
Số lượng trung bình
58,93 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,70 T | -3,37% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 0,50% |
Thu nhập ròng | 658,00 Tr | -9,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -6,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,77 T | 22,48% |
Tổng tài sản | 49,71 T | 1,59% |
Tổng nợ | 14,52 T | -8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,00 Tr | -9,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2018
Trang web
Nhân viên
1.031