Trang chủ5292 • TPE
add
Desiccant Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
145,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
145,00 NT$ - 148,00 NT$
Phạm vi một năm
122,50 NT$ - 194,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T TWD
Số lượng trung bình
21,47 N
Tỷ số P/E
14,72
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,27 Tr | 30,61% |
Chi phí hoạt động | 39,30 Tr | 0,19% |
Thu nhập ròng | 101,23 Tr | 18,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,05 | -9,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,40 Tr | 30,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 23,41% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 27,45% |
Tổng nợ | 2,11 T | 37,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,23 Tr | 18,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,66 Tr | -103,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | 55,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | -148,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 Tr | -102,38% |
Dòng tiền tự do | 162,60 Tr | -34,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web