Trang chủ530019 • BOM
add
Jubilant Pharmova Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
865,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
860,00 ₹ - 893,30 ₹
Phạm vi một năm
538,80 ₹ - 1.309,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
137,34 T INR
Số lượng trung bình
14,84 N
Tỷ số P/E
21,88
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,22 T | 8,62% |
Chi phí hoạt động | 10,51 T | 3,28% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 51,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 39,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | 37,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 T | 10,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 51,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.399