Trang chủ530053 • BOM
add
Real Eco Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ₹ - 6,14 ₹
Phạm vi một năm
5,20 ₹ - 12,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
601,00 Tr INR
Số lượng trung bình
39,41 N
Tỷ số P/E
85,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,47 Tr | 1.120,79% |
Chi phí hoạt động | 398,00 N | 124,86% |
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | 224,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,31 | -73,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,21 Tr | 219,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | 741,84% |
Tổng tài sản | 122,52 Tr | 3,21% |
Tổng nợ | 58,85 Tr | -3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | 224,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1