Trang chủ530111 • BOM
add
Raj Packaging Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,50 ₹ - 31,49 ₹
Phạm vi một năm
24,56 ₹ - 36,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
121,83 Tr INR
Số lượng trung bình
17,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,52 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 17,66 Tr | -15,15% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 36,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | 38,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -536,50 N | 85,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,00 N | -57,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 36,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
47