Trang chủ530111 • BOM
add
Raj Packaging Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,90 ₹ - 43,90 ₹
Phạm vi một năm
23,99 ₹ - 45,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
200,61 Tr INR
Số lượng trung bình
13,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,94 Tr | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 16,64 Tr | -8,28% |
Thu nhập ròng | 237,00 N | 107,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | 106,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 Tr | 224,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 15,89% |
Tổng tài sản | 185,34 Tr | -12,60% |
Tổng nợ | 57,14 Tr | -29,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,00 N | 107,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
42