Trang chủ530187 • BOM
add
Atharv Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,84 ₹ - 4,03 ₹
Phạm vi một năm
2,13 ₹ - 5,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,51 Tr INR
Số lượng trung bình
66,07 N
Tỷ số P/E
35,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,52 Tr | -24,76% |
Thu nhập ròng | 615,00 N | 8,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,40 Tr | 24,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 Tr | 455,41% |
Tổng tài sản | 360,87 Tr | 10,39% |
Tổng nợ | 160,41 Tr | 24,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 615,00 N | 8,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web