Trang chủ530251 • BOM
add
Risa International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,69 ₹ - 0,73 ₹
Phạm vi một năm
0,57 ₹ - 1,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
114,84 Tr INR
Số lượng trung bình
155,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 314,00 N | -49,86% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -0,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -313,75 N | 49,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 N | -75,00% |
Tổng tài sản | 72,21 Tr | -54,29% |
Tổng nợ | 111,19 Tr | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -38,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -0,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993