Trang chủ530253 • BOM
add
Rajasthan Tube Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,28 ₹ - 52,29 ₹
Phạm vi một năm
2,67 ₹ - 52,29 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T INR
Số lượng trung bình
180,31 N
Tỷ số P/E
48,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,79 Tr | -58,27% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | -58,36% |
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 1.899,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,97 | 4.465,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,32 Tr | 270,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 Tr | 958,08% |
Tổng tài sản | 193,73 Tr | -31,85% |
Tổng nợ | 106,05 Tr | -47,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,01 Tr | 1.899,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
20