Trang chủ530305 • BOM
add
Piccadily Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
595,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
596,25 ₹ - 618,00 ₹
Phạm vi một năm
290,00 ₹ - 1.019,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
57,17 T INR
Số lượng trung bình
148,06 N
Tỷ số P/E
53,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 759,17 Tr | 1,07% |
Thu nhập ròng | 247,73 Tr | -44,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,59 | -45,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,48 Tr | 37,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 6.188,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,73 Tr | -44,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
290