Trang chủ530357 • BOM
add
KBS India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,75 ₹ - 6,04 ₹
Phạm vi một năm
5,05 ₹ - 12,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
643,86 Tr INR
Số lượng trung bình
26,48 N
Tỷ số P/E
296,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,56 Tr | -37,42% |
Chi phí hoạt động | 8,55 Tr | -21,21% |
Thu nhập ròng | 606,00 N | -92,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -87,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 79,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,37 Tr | -24,29% |
Tổng tài sản | 358,59 Tr | -0,46% |
Tổng nợ | 15,33 Tr | -41,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 606,00 N | -92,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
11