Trang chủ530363 • BOM
add
Ugar Sugar Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,57 ₹ - 47,25 ₹
Phạm vi một năm
43,55 ₹ - 93,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T INR
Số lượng trung bình
31,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | -27,22% |
Chi phí hoạt động | 394,33 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 45,25 Tr | -90,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -86,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,93 Tr | -64,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,11 Tr | -45,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,25 Tr | -90,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
905