Trang chủ530401 • BOM
add
Vinyoflex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
57,71 ₹ - 57,71 ₹
Phạm vi một năm
52,50 ₹ - 92,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
249,25 Tr INR
Số lượng trung bình
1,33 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,52 Tr | 12,99% |
Chi phí hoạt động | 21,35 Tr | 19,95% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 97,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 74,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 Tr | -99,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,91 Tr | 20,19% |
Tổng tài sản | 368,68 Tr | 8,34% |
Tổng nợ | 28,42 Tr | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 97,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web