Trang chủ5304 • TYO
add
SEC Carbon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.003,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.996,00 ¥ - 2.018,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 2.694,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,41 T JPY
Số lượng trung bình
18,62 N
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,44 T | -32,99% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -24,21% |
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | -66,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | -50,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 852,00 Tr | -69,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,42 T | -22,04% |
Tổng tài sản | 81,40 T | -7,29% |
Tổng nợ | 7,60 T | -49,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | -66,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 1934
Trang web
Nhân viên
271