Trang chủ530525 • BOM
add
Rajnish Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,80 ₹ - 7,54 ₹
Phạm vi một năm
5,78 ₹ - 17,08 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T INR
Số lượng trung bình
273,87 N
Tỷ số P/E
100,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,12 Tr | 459,27% |
Chi phí hoạt động | 9,90 Tr | 1.487,94% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -182,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -114,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 Tr | -188,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,11 Tr | -14,00% |
Tổng tài sản | 825,82 Tr | 27,79% |
Tổng nợ | 106,06 Tr | 3.130,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -182,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5