Trang chủ530621 • BOM
add
Akar Auto Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
157,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,00 ₹ - 165,10 ₹
Phạm vi một năm
87,10 ₹ - 165,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T INR
Số lượng trung bình
29,43 N
Tỷ số P/E
27,42
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 939,59 Tr | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 342,22 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | 12,41 Tr | 29,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | 30,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,93 Tr | -12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,33 Tr | 1.076,49% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 8,84% |
Tổng nợ | 1,85 T | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,41 Tr | 29,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
358